Có 2 kết quả:
海军 hǎi jūn ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ • 海軍 hǎi jūn ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
hải quân, quân đánh trên biển
Từ điển Trung-Anh
navy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hải quân, quân đánh trên biển
Từ điển Trung-Anh
navy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0